THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | ARV-H680/SR1MV | ARV-H730/SR1MV | ARV-H4785/SR1MV | ARV-H850/SR1MV |
Công suất làm lạnh/sưởi (kW) | 68.0/75.0 | 73.0/81/5 | 78.5/87.5 | 85.0/95.0 |
Nguồn điện cấp (V~,Hz, Ph) | 380~415,50/60.3 | 380~415,50/60.3 | 380~415,50/60.3 | 380~415,50/60.3 |
Công suất tiêu thụ lạnh/sưởi (kW) | 18.52/18.90 | 20.7/20.69 | 23.55/23.9 | 26.48/27.05 |
EER/COP (W/W) | 3.67/3.97 | 3.53/3.94 | 3.33/3.66 | 3.21/3.51 |
Lưu lượng gió (m3/h) | 29000 | 29000 | 29000 | 30000 |
Độ ồn (dB(A)) | 43-62 | 43-62 | 43-63 | 43-64 |
Máy nén Loại/số lượng | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 |
Số lượng dàn lạnh kết nối tối đa | 26 | 30 | 33 | 36 |
Động cơ quạt Loại/số lượng | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 | DC Inverter/2 |
Tỷ lệ kết nối % | 50~200 | 50~200 | 50~200 | 50~200 |
Kích thước thực tế (mm) | 1850*825*1760 | 1850*825*1760 | 1850*825*1760 | 1850*825*1760 |
Khối lượng thực tế (kg) | 388 | 388 | 388 | 422 |
Dải nhiệt độ hoạt động (lạnh sưởi) | -15~55/-30~24 | -15~55/-30~24 | -15~55/-30~24 | -15~55/-30~24 |